
Việc định nghĩa một nghề nghiệp đồng nghĩa với việc đặt nó vào một khuôn khổ nhất định — điều này vừa giúp dễ hình dung, nhưng cũng vô tình giới hạn tiềm năng phát triển của nó. Chính vì thế, nghề nghiệp cần được tái định nghĩa liên tục, để có thể thích nghi với những thay đổi của thời đại và mở rộng không gian hoạt động của chính nó.
Trong bối cảnh không gian mạng đang định hình lại cách chúng ta sống và làm việc, mọi nghề nghiệp đều đang dịch chuyển, thay đổi hình thức và bản chất. Những công việc từng tồn tại trong môi trường vật lý giờ đây đang được tái cấu trúc trên nền tảng số. Người nào sớm nhìn ra điều đó, sớm định hình lại vai trò, kỹ năng và giá trị của mình trong môi trường mới, sẽ là người nắm bắt cơ hội trước tiên. Việc tái định nghĩa nghề nghiệp không chỉ là phản ứng với sự thay đổi — mà còn là hành động chủ động tạo ra tương lai cho chính mình.
Về mở rộng khái niệm nghề nghiệp. Đã chuyển đổi số thì phải định nghĩa lại mọi nghề nghiệp.
Khái niệm giống như một chiếc hộp — nó giúp chúng ta hiểu sự vật, nhưng đồng thời cũng giới hạn cách ta nhìn nhận nó. Khi ta định nghĩa một nghề nghiệp, tức là ta đang đặt nó vào một khuôn khổ cố định. Và chính vì vậy, để không bị ràng buộc bởi những giới hạn cũ, chúng ta cần thường xuyên tái định nghĩa nghề nghiệp của mình.
Không gian mạng là một môi trường hoàn toàn mới, nơi mà các nghề truyền thống không còn giữ nguyên hình thức và cách thức vận hành như trước. Ai có khả năng nhìn lại, hiểu lại và định hình lại công việc của mình trong bối cảnh mới sẽ là người đi trước, chiếm ưu thế. Việc tái định nghĩa nghề nghiệp không chỉ là thay đổi cách gọi tên, mà là mở rộng biên độ hoạt động, khám phá những khả năng chưa từng có trước đây.
Làm hạ tầng viễn thông thì nay có đến 4 loại hạ tầng phải làm, vậy là không gian đã rộng ra rất nhiều.
Bưu chính, khi được coi là hạ tầng thiết yếu, không chỉ đảm bảo dòng chảy vật chất mà còn phản ánh dòng chảy dữ liệu. Điều này đồng nghĩa với việc đưa bưu chính vào cùng một nhóm với viễn thông, tạo ra một mối liên kết trực tiếp giữa vật chất và dữ liệu. Không gian này trở nên rộng lớn gấp nhiều lần so với trước. Khi bưu chính được xác định là nền tảng của thương mại điện tử, nó đồng thời trở thành yếu tố hạ tầng cốt lõi của nền kinh tế số, góp phần thúc đẩy sự phát triển của lĩnh vực này.
Làm chuyển đổi số mà chỉ làm như CNTT là số hóa giấy tờ, chỉ xử lý thông tin thì không gian rất hẹp.
Chuyển đổi số không chỉ là việc số hóa toàn bộ thế giới thực, mà còn tạo ra một mối liên kết trực tiếp giữa thế giới vật lý và thế giới số. Khi áp dụng phân tích dữ liệu lớn và trí tuệ nhân tạo (AI) để cải tiến cách thức vận hành trong cả nền kinh tế và xã hội, cả trong không gian số và thực tế, tiềm năng sẽ mở rộng gấp hàng nghìn lần so với hiện tại.
Làm an toàn thông tin mà chỉ là giải pháp đảm bảo an toàn cho các hệ thống CNTT thì cũng rất hẹp.
An toàn thông tin không chỉ đơn thuần là triển khai các giải pháp và công nghệ bảo mật vào từng thiết bị số ngay từ giai đoạn thiết kế, mà còn là việc tích hợp những công nghệ này vào mọi lớp của hạ tầng số và nền tảng số ngay từ đầu. Để an toàn thông tin trở thành một phần phổ quát, nó cần được cung cấp như một dịch vụ. Khi coi an toàn thông tin là một cuộc chiến bảo vệ nhân dân, chúng ta cần phát triển những công cụ giúp mỗi cá nhân tự bảo vệ bản thân và bảo vệ Tổ quốc. Làm an toàn thông tin là bảo vệ đất nước trên không gian mạng, bảo vệ sự thịnh vượng của Việt Nam trong môi trường số. Để đạt được điều đó, chúng ta phải trở thành cường quốc về an toàn thông tin, sẵn sàng đối mặt và cạnh tranh với các tập đoàn toàn cầu trong lĩnh vực này. Với tầm nhìn như vậy, lĩnh vực an toàn thông tin sẽ không còn giới hạn, mà sẽ mở rộng ra rất nhiều cơ hội.
Nếu nghĩ làm báo là viết báo, đưa tin thì vẫn như cũ, vẫn 40.000 người viết báo. Nếu nghĩ tờ báo là nền tảng làm báo, 80% việc bếp núc của làm báo là do nền tảng hỗ trợ, thì sẽ có 4 triệu người viết báo.
Các cơ quan báo chí giờ đây không chỉ là nơi phát hành thông tin, mà còn trở thành những đơn vị biên tập chủ yếu, với vai trò tạo ra các công cụ hỗ trợ cho người viết, cung cấp các công cụ phân tích và đánh giá cho đội ngũ biên tập viên. Chính vì vậy, dân công nghệ sẽ chiếm 20-30-40% lực lượng lao động trong các cơ quan báo chí. Khi có tới 4 triệu người viết báo, bức tranh toàn cảnh về Việt Nam sẽ trở nên rõ ràng hơn, với những câu chuyện chân thực và đa dạng hơn được kể. Ngày nay, nghề báo không chỉ là việc đưa tin mà còn là khả năng kể những câu chuyện hấp dẫn, cảm động. Nghề báo giờ đây đã vượt ra khỏi giới hạn của tin tức, trở thành nghề đòi hỏi khả năng phân tích hàng trăm triệu dữ liệu từ không gian mạng, để xác định xu hướng và viết những bài viết có tính định hướng.
Nếu làm thông tin đối ngoại mà chỉ tập trung vấn đề biển đảo thì rất hẹp.
Khi làm thông tin đối ngoại, mục tiêu không chỉ là để thế giới hiểu và biết về Việt Nam, không chỉ là Việt Nam hiện tại mà còn về lịch sử 4000 năm qua, thì không gian của thông tin đối ngoại sẽ rộng mở hơn rất nhiều. Nếu mục đích là thu hút du khách và nhà đầu tư nước ngoài đến Việt Nam, thì lại thêm một câu chuyện khác. Nếu thông tin đối ngoại hướng đến việc giúp các doanh nghiệp Việt Nam vươn ra thế giới, thì công việc lại càng thêm phong phú. Nếu thông tin đối ngoại còn là để người dân Việt Nam biết những địa điểm học tập và du lịch tốt, liệu có phải đó là một mục tiêu cần theo đuổi? Và nếu nhiệm vụ của thông tin đối ngoại là giữ gìn hòa bình, giúp Việt Nam không bị chiến tranh, đóng góp cho sự hòa bình toàn cầu, thì đó là một nhiệm vụ cao cả và đầy trách nhiệm. Tuy nhiên, nếu chúng ta xem thông tin đối ngoại là việc tổng hợp và kết nối lại những thông tin từ nhiều nguồn khác nhau đã có sẵn, việc thực hiện sẽ trở nên khả thi và dễ dàng hơn rất nhiều.
Nếu nghĩ làm xuất bản chỉ là làm sách thì nghề xuất bản vẫn như cũ.
Nếu việc định giá sách vẫn dựa trên số trang, thì cách làm sách sẽ tiếp tục theo lối truyền thống — dài dòng, nặng tính hình thức, và không đáp ứng được nhu cầu tiếp cận tri thức một cách nhanh gọn. Trong bối cảnh hiện nay, tri thức đang có xu hướng bị kéo dài, loãng ra, khiến người đọc mất nhiều thời gian để tiếp thu, và đó cũng là một phần lý do khiến nhiều người dần rời xa sách. Nhưng nếu ta thay đổi quan điểm, coi trọng việc "cô đặc" tri thức, thì cách viết, cách biên tập, và cả cách xuất bản sách cũng sẽ phải thay đổi.
Nếu việc đọc sách vẫn được hiểu là tích lũy kiến thức để dùng khi cần, thì mô hình cũ vẫn còn chỗ đứng. Nhưng nếu ta nghĩ theo hướng thực hành trước, gặp khó thì hỏi trợ lý ảo, hoàn thành công việc rồi mới đọc sách để đào sâu hiểu biết, thì vai trò của sách và cách làm sách sẽ phải thích nghi với cách học mới. Lúc đó, câu hỏi đặt ra là: Nhà nước sẽ quản lý các "trợ lý tri thức" như thế nào? Đây chính là một vấn đề quản lý mới, một thách thức mới đặt ra cho ngành xuất bản trong thời đại số.
Nếu nghĩ thông tin cơ sở là loa phường, loa xã thì có vẻ giống như thời chiến tranh.
Nhiều người xem hệ thống loa phường, loa xã như một hình thức truyền thông lỗi thời, kém hiệu quả. Nhưng nếu nhìn nhận lại, khi hệ thống này được quản lý tập trung, ứng dụng công nghệ để tự động hóa và điều phối nội dung, thì đây có thể trở thành kênh truyền thông có sức lan tỏa mạnh nhất. Trong khi một tờ báo, một kênh truyền hình hay phát thanh chỉ tiếp cận được vài triệu người tại một thời điểm, thì hệ thống này có khả năng đồng thời truyền đạt thông tin đến 60-70 triệu người trên toàn quốc. Hiệu ứng cộng hưởng từ đó sẽ lớn đến mức khó tưởng tượng.
Nếu được sử dụng đúng thời điểm, đúng nội dung và đúng mục tiêu, hệ thống loa phường, xã hoàn toàn có thể trở thành nguồn lực truyền thông mạnh mẽ, hiệu quả và đặc thù riêng của Việt Nam — một lợi thế mà không nhiều quốc gia có được.
Nếu nghĩ bây giờ mọi thứ online hết rồi, 200.000 cộng tác viên tại các cơ sở thôn xã không còn ý nghĩa nữa thì thấy hết vai trò của thông tin cơ sở.
Nhưng nếu nghĩ con người càng online bao nhiêu thì nhu cầu trực tiếp càng lớn bấy nhiêu, nếu nghĩ online không làm chết offline mà làm hồi sinh offline thì đội ngũ 200.000 con người kia đáng quý biết bao. Máy móc không thay thế con người mà chỉ làm nổi bật những cái máy móc không thể thay thế con người./.
Nguồn: Nguyễn Mạnh Hùng - Bộ trưởng Bộ Thông tin và Truyền thông